Co bang từ tính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Cơ băng từ tính là hiện tượng tương tác hai chiều giữa ứng suất cơ học và từ trường, nơi vật liệu có thể biến đổi tính chất từ khi bị biến dạng. Vật liệu cơ băng từ có khả năng chuyển đổi năng lượng giữa trường từ và cơ học, ứng dụng trong cảm biến, truyền động và thu năng lượng.

Khái niệm cơ băng từ tính

Cơ băng từ tính (magnetoelasticity) là một nhánh của vật lý vật liệu nghiên cứu mối liên hệ giữa các hiện tượng từ tính và biến dạng cơ học trong vật chất. Khi một vật liệu từ chịu tác động cơ học, chẳng hạn như kéo, nén hoặc xoắn, tính chất từ của vật liệu có thể thay đổi rõ rệt. Ngược lại, nếu đặt vật liệu vào một từ trường ngoài, vật liệu có thể trải qua biến dạng hình học — đây là minh chứng cho sự tương tác hai chiều giữa ứng suất cơ và từ trường.

Cơ băng từ tính không chỉ là một hiện tượng cơ bản trong vật lý vật rắn mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc chế tạo các thiết bị cảm biến, bộ truyền động và hệ thống thu năng lượng. Vật liệu có khả năng chuyển đổi hiệu quả năng lượng giữa hai dạng cơ và từ thường được gọi là vật liệu cơ băng từ tính. Các vật liệu nổi bật bao gồm Galfenol (Fe-Ga), Terfenol-D (Tb-Dy-Fe), và một số hợp kim đất hiếm.

Tầm quan trọng của cơ băng từ tính được minh họa qua khả năng ứng dụng trong các hệ thống:

  • Giám sát kết cấu (structural health monitoring)
  • Thiết bị truyền động không tiếp xúc
  • Hệ thống cảm biến lực trong môi trường khắc nghiệt
  • Máy phát điện siêu nhỏ dùng trong thiết bị y sinh

Hiện tượng từ giảo và nghịch từ giảo

Từ giảo (magnetostriction) là hiệu ứng trong đó vật liệu từ thay đổi chiều dài hoặc hình dạng khi chịu tác động của từ trường. Điều này xảy ra do sự tái cấu trúc của các miền từ trong vật liệu, dẫn đến biến đổi vật lý ở cấp độ vĩ mô. Mức độ biến đổi có thể rất nhỏ (vài ppm) hoặc rất lớn (lên đến hàng nghìn ppm), tùy theo loại vật liệu.

Ở chiều ngược lại, hiện tượng nghịch từ giảo (inverse magnetostriction), hay còn gọi là hiệu ứng Villari, mô tả việc từ tính của vật liệu bị thay đổi dưới tác động của ứng suất cơ học. Khi kéo hoặc nén vật liệu từ, độ từ thẩm (μ \mu ) và cảm ứng từ (B B ) của vật liệu sẽ thay đổi. Điều này tạo nền tảng cho các cảm biến từ-cơ, nơi ứng suất được đo gián tiếp qua thay đổi từ trường.

Mối quan hệ định lượng giữa ứng suất và thay đổi tính chất từ có thể biểu diễn bằng: Δμ=f(σ) \Delta \mu = f(\sigma) trong đó Δμ \Delta \mu là độ thay đổi từ thẩm, σ \sigma là ứng suất tác động. Ngoài ra, thay đổi chiều dài của vật liệu theo từ trường được mô tả bằng hệ số từ giảo λ: λ=ΔLL \lambda = \frac{\Delta L}{L}

Mô hình vật lý và phương trình cơ bản

Hành vi cơ băng từ tính được mô hình hóa bằng cách kết hợp các phương trình cơ học (đàn hồi tuyến tính) với các phương trình từ học (phương trình Maxwell). Để mô tả tổng năng lượng trong một hệ thống cơ băng từ, người ta dùng hàm năng lượng tổng quát: W=Wel+Wmag+Wme W = W_{el} + W_{mag} + W_{me} trong đó:

  • Wel W_{el} : năng lượng đàn hồi (phụ thuộc vào ứng suất và biến dạng)
  • Wmag W_{mag} : năng lượng từ học (phụ thuộc vào từ trường, độ từ hóa)
  • Wme W_{me} : năng lượng tương tác cơ-từ (có tính chất chéo giữa hai trường)

Đối với phân tích vi mô, mô hình hóa các miền từ và cấu trúc tinh thể là bắt buộc. Ở cấp độ vật liệu khối, các mô hình liên hợp tuyến tính và phi tuyến thường được sử dụng để mô phỏng biến dạng dưới trường từ, bao gồm cả ảnh hưởng của trễ (hysteresis) và phi tuyến độ từ hóa. Việc giải hệ phương trình này đòi hỏi công cụ mô phỏng số như phần mềm phần tử hữu hạn (FEM).

Một bảng tóm tắt các thành phần năng lượng thường gặp trong mô hình cơ băng từ tính:

Loại năng lượng Biểu thức mô tả
Năng lượng đàn hồi Wel=12σijεijW_{el} = \frac{1}{2} \sigma_{ij} \varepsilon_{ij}
Năng lượng từ Wmag=μ0MHW_{mag} = - \mu_0 \vec{M} \cdot \vec{H}
Năng lượng tương tác Wme=bijεijMkMlW_{me} = -b_{ij} \varepsilon_{ij} M_k M_l

Phân loại vật liệu cơ băng từ tính

Các vật liệu có hiệu ứng cơ băng từ tính được phân loại theo các tiêu chí:

  • Loại từ tính: vật liệu từ mềm (soft magnetic) vs từ cứng (hard magnetic)
  • Hình thái cấu trúc: đơn tinh thể, đa tinh thể, màng mỏng hoặc vật liệu composite
  • Hiệu suất từ giảo: thấp (như Permalloy) đến rất cao (như Terfenol-D)

Một số vật liệu tiêu biểu và ứng dụng chính:

Vật liệu Hiệu ứng từ giảo Ứng dụng
Terfenol-D Rất cao (~2000 ppm) Thiết bị truyền động, hệ thống sonar
Galfenol (Fe-Ga) Trung bình (~400 ppm) Cảm biến cơ học, chuyển đổi năng lượng
Fe-Ni (Permalloy) Thấp (~10 ppm) Lõi từ mềm trong điện tử

Xu hướng phát triển hiện nay tập trung vào vật liệu composite từ-polymer, vật liệu nano có kiểm soát định hướng hạt, và các hợp kim nhẹ có thể tích hợp vào thiết bị điện tử linh hoạt hoặc cơ sinh học.

Ứng dụng công nghệ

Nhờ khả năng chuyển đổi năng lượng giữa trường từ và cơ học, vật liệu cơ băng từ tính được ứng dụng trong nhiều thiết bị tiên tiến. Một trong các lĩnh vực nổi bật là cảm biến cơ-từ, nơi thay đổi ứng suất cơ học được đo gián tiếp thông qua biến thiên từ tính. Các cảm biến này có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, chịu rung động, nhiệt độ cao và điều kiện nhiễu điện từ.

Bộ truyền động từ giảo cũng là một ứng dụng quan trọng, trong đó vật liệu cơ băng từ tính như Terfenol-D được sử dụng để tạo ra chuyển động cơ học tuyến tính khi được cấp từ trường. Các ứng dụng thực tiễn bao gồm:

  • Hệ thống định vị chính xác trong ngành hàng không và vũ trụ
  • Thiết bị trợ lực cơ học (actuator) trong robot phẫu thuật
  • Máy tạo sóng âm dưới nước (sonar)

Một lĩnh vực đang phát triển là thu năng lượng (energy harvesting), sử dụng vật liệu như Galfenol để chuyển dao động cơ học từ môi trường thành điện năng thông qua cảm ứng từ. Những hệ thống này có thể cung cấp điện cho các cảm biến không dây trong công nghiệp hoặc hệ thống IoT.

Các kỹ thuật đo và mô phỏng

Việc nghiên cứu cơ băng từ tính đòi hỏi kỹ thuật đo đạc chính xác cũng như mô phỏng số phức tạp. Các thiết bị đo chuyên biệt được sử dụng để xác định hệ số từ giảo, độ trễ và các đặc tính đàn hồi-từ của vật liệu.

Các kỹ thuật đo phổ biến bao gồm:

  • Hệ thống đo dịch chuyển laser hoặc LVDT để xác định biến dạng khi từ hóa
  • Vibrating Sample Magnetometer (VSM) để đo đặc tính từ
  • Magneto-optical Kerr Effect (MOKE) để phân tích các miền từ ở màng mỏng

Trong mô phỏng, phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) được sử dụng để giải hệ phương trình liên hợp giữa trường từ và cơ. Phần mềm như COMSOL Multiphysics cung cấp mô-đun chuyên biệt cho thiết bị từ giảo, cho phép mô hình hóa chi tiết vật liệu, hình học và điều kiện biên.

Bảng dưới đây tóm tắt các kỹ thuật đo phổ biến:

Kỹ thuật Mục đích Độ chính xác
LVDT Đo dịch chuyển cơ học ±1 μm
VSM Đo đường từ hóa ±0.1 emu
MOKE Quan sát miền từ Nanomet

Thách thức trong nghiên cứu và phát triển

Một trong những thách thức lớn nhất trong lĩnh vực cơ băng từ tính là việc cân bằng giữa hiệu suất từ giảo và tính ổn định cơ học. Các vật liệu như Terfenol-D tuy có hệ số từ giảo rất cao nhưng lại giòn và khó gia công. Ngược lại, các hợp kim như Galfenol dễ chế tạo hơn nhưng hiệu suất thấp hơn.

Các khó khăn kỹ thuật khác bao gồm:

  • Sự phi tuyến trong đáp ứng từ-cơ, gây khó khăn cho điều khiển chính xác
  • Trễ (hysteresis) dẫn đến mất mát năng lượng
  • Nhạy cảm với nhiệt độ và từ trường dư

Ngoài ra, việc tích hợp vật liệu cơ băng từ vào các thiết bị vi mô (MEMS) vẫn còn là một thách thức, do yêu cầu khắt khe về độ chính xác gia công và tương thích vật liệu trong môi trường vi mô.

Triển vọng ứng dụng và vật liệu thế hệ mới

Hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào phát triển các loại vật liệu mới có hiệu suất cao, tính cơ học tốt và dễ tích hợp vào thiết bị điện tử. Các xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Vật liệu composite từ-polymer: kết hợp tính mềm dẻo và đáp ứng từ cao
  • Màng mỏng cơ băng từ tính: dùng cho cảm biến áp lực siêu nhỏ
  • Hợp kim đất hiếm mới với cấu trúc nano điều hướng

Nhiều nhóm nghiên cứu trên thế giới đang phát triển vật liệu “tự phục hồi” (self-healing) có khả năng duy trì tính chất từ ngay cả khi bị tổn thương cơ học nhẹ. Các trung tâm như Ames Laboratory (Hoa Kỳ) và IFW Dresden (Đức) dẫn đầu trong nghiên cứu các hệ vật liệu lai đa chức năng có thể thay đổi tính chất theo môi trường.

Trong tương lai gần, cơ băng từ tính có thể đóng vai trò cốt lõi trong các hệ thống điện tử mềm, thiết bị cấy ghép y tế, và robot sinh học nhờ khả năng điều khiển linh hoạt, chính xác mà không cần tiếp xúc cơ học trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

  1. Clark, A. E., et al. "Magnetostrictive properties of Galfenol alloys." Journal of Applied Physics, 2000.
  2. Atulasimha, J., Flatau, A. B. "A review of magnetostrictive iron–gallium alloys." Smart Materials and Structures, 2011.
  3. Comsol Inc. “Magnetostrictive Devices Module.” https://www.comsol.com/magnetostrictive-devices
  4. Ames Laboratory, Materials Science Division. https://www.ameslab.gov/
  5. IFW Dresden - Institute for Metallic Materials. https://www.ifw-dresden.de/
  6. IEEE Transactions on Magnetics. “Recent Advances in Magnetoelastic Materials,” 2022.
  7. Furlani, E. P. "Magnetoelastic Sensors and Actuators." Advanced Functional Materials, 2020.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề co bang từ tính:

Cải thiện định vị hoạt động vỏ não bằng cách kết hợp EEG và MEG với tái cấu trúc bề mặt vỏ não MRI: Một phương pháp tuyến tính Dịch bởi AI
Journal of Cognitive Neuroscience - Tập 5 Số 2 - Trang 162-176 - 1993
Chúng tôi mô tả một phương pháp tuyến tính toàn diện để giải quyết vấn đề hình ảnh hoạt động của não với độ phân giải thời gian cũng như không gian cao, dựa trên việc kết hợp dữ liệu EEG và MEG với các ràng buộc giải phẫu thu được từ hình ảnh MRI. "Bài toán nghịch" của việc ước lượng phân bố cường độ dipole qua bề mặt vỏ não là một bài toán có nhiều ẩn số, ngay cả khi có các ghi nhận EEG và MEG gầ...... hiện toàn bộ
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ có hướng dẫn siêu âm đối với khối u tuyến giáp tình cờ phát hiện: mối tương quan với kết quả bệnh lý Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 60 Số 1 - Trang 21-28 - 2004
tóm tắt Có nhiều báo cáo cho thấy độ chính xác chẩn đoán của phương pháp chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) tuyến giáp được cải thiện khi có sự hướng dẫn của siêu âm, đặc biệt đối với các nốt không sờ thấy được. Mặc dù phương pháp này đã được chấp nhận rộng rãi, nhưng việc sử dụng thường quy chọc hút tế bào bằng kim nhỏ có hướng dẫn siêu âm (USGFN...... hiện toàn bộ
Sự chuyển tiếp nhiệt động học CoO–Co3O4 bằng cách sử dụng phổ Raman trong các tinh thể nan hình lăng trụ từ tính Dịch bởi AI
Journal of Raman Spectroscopy - Tập 48 Số 6 - Trang 837-841 - 2017
Công trình này mô tả ảnh hưởng của công suất laser và thời gian expose lên một mẫu tinh thể nan hình lăng trụ của oxit cobalt(II) sử dụng phổ Raman. Trên một giá trị nhất định của công suất laser và thời gian expose, mẫu muối rock CoO tiến triển rõ ràng thành vật liệu spinel oxy hóa Co3O4 do sự chuyển giao năng lượng và sự gia nhiệt cục bộ do laser...... hiện toàn bộ
Tinh chỉnh Thang đo Sự tham gia công việc của Lodahl và Kejner bằng Cách tiếp cận Bằng chứng hội tụ: Ứng dụng Nhiều phương pháp cho Nhiều mẫu Dịch bởi AI
Organizational Research Methods - Tập 4 Số 2 - Trang 91-111 - 2001
Thang đo Sự tham gia công việc (JI) của Lodahl và Kejner đã được sử dụng rộng rãi và tiếp tục được sử dụng mặc dù có những thiếu sót trong việc đo lường. Sử dụng phương pháp tiếp cận bằng chứng hội tụ, các tác giả xem xét các thuộc tính tâm lý đo lường của thang đo này và đề xuất một phiên bản tinh chỉnh hứa hẹn phản ánh chính xác cấu trúc JI. Dựa trên sự kết hợp của năm phương pháp (phân ...... hiện toàn bộ
#sự tham gia công việc #thang đo #đo lường tâm lý #bằng chứng hội tụ #phân tích thuộc tính tâm lý
Theo dõi sự di chuyển của trầm tích trong dòng chảy bề mặt không rãnh trên sườn đồi cỏ nửa khô hạn bằng cách sử dụng độ nhạy từ tính Dịch bởi AI
Earth Surface Processes and Landforms - Tập 18 Số 8 - Trang 721-732 - 1993
Tóm tắtCác thí nghiệm đã được thực hiện nhằm xác định khả năng theo dõi sự di chuyển của trầm tích trong dòng chảy bề mặt không rãnh. Magnetit nghiền nát được đưa vào làm nguồn dòng 10 cm chiều rộng và 8 m chiều dài trên một ô thí nghiệm chảy nước có kích thước 18 m chiều rộng và 29 m chiều dài nằm ở miền nam Arizona. Độ nhạy từ tính ban đầu dọc theo nguồn dòng này...... hiện toàn bộ
Mô Hình Hóa Chi Phí Hệ Thống Cống Rãnh Bằng Phân Tích Hồi Quy Tuyến Tính Đa Biến Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 4415-4431 - 2014
Mục đích của bài báo này là thiết lập và xác thực các hàm chi phí cho các tài sản khác nhau của hệ thống cống rãnh, cụ thể là ống cống trọng lực và ống cống nâng, hố ga và trạm bơm. Chi phí được định nghĩa là một hàm của các đặc điểm vật lý chính của các tài sản, chẳng hạn như, vật liệu và đường kính ống, độ sâu đào và tỷ lệ bê tông mặt (đối với ống cống), độ sâu hố ga (đối với hố ga) và lưu lượng...... hiện toàn bộ
#hệ thống cống rãnh #hàm chi phí #hồi quy tuyến tính đa biến #dữ liệu chi phí #phương pháp phân tích
Trải nghiệm của phụ nữ và người hỗ trợ đồng đẳng về can thiệp hỗ trợ đồng đẳng dựa trên tài sản nhằm tăng cường khởi đầu và duy trì việc nuôi con bằng sữa mẹ: Một nghiên cứu định tính Dịch bởi AI
Health Expectations - Tập 23 Số 3 - Trang 622-631 - 2020
Tóm tắtThông tin nền và bối cảnhSự hỗ trợ từ những người có cùng trải nghiệm nuôi con bằng sữa mẹ được phụ nữ đánh giá cao, nhưng các thử nghiệm ở Vương quốc Anh chưa chứng minh được hiệu quả. Thử nghiệm khả thi của Hiệp hội Nuôi con bằng Sữa (ABA) đã cung cấp hỗ trợ đồng đẳng chủ động dựa trên lý thuyết thay đổi hành vi và cách t...... hiện toàn bộ
#nuôi con bằng sữa mẹ #hỗ trợ đồng đẳng #can thiệp cộng đồng #nghiên cứu định tính #tài sản cộng đồng
Hình ảnh cộng hưởng từ bằng cách sử dụng tensor khuếch tán trong chấn thương tủy sống cấp tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 52 Số 1 - 2021
Tóm tắt Nền tảng Việc phát triển một kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn để đánh giá sớm tính toàn vẹn của tủy sống sau chấn thương là rất quan trọng; MRI là phương pháp lựa chọn để đánh giá bất kỳ bất thường nào ở tủy sống. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có triệu chứng mà không phát hiện được bất thường q...... hiện toàn bộ
Điều Khiển Công Suất Trực Tiếp Dựa Trên Phương Pháp Tuyến Tính Phản Hồi Cho Hệ Thống Tuabin Gió DFIG Trong Điều Kiện Điện Áp Lưới Không Cân Bằng Dịch bởi AI
International Conference on Advanced Engineering Theory and Applications - - Trang 830-839 - 2018
Trong bài báo này, một chiến lược điều khiển công suất dựa trên điều khiển tuyến tính phản hồi (FL) đã được đề xuất tại bộ chuyển đổi phía rotor (RSC) của hệ thống tuabin gió máy phát đồng bộ nhiều nguồn (DFIG) dưới điều kiện điện áp lưới không cân bằng. Bằng phương pháp này, các kiểm soát không tuyến tính...
#Điều khiển công suất #tuabin gió DFIG #điện áp lưới không cân bằng #tuyến tính phản hồi
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG VÀ KHẨU PHẦN THỰC TẾ CỦA BỆNH NHÂN UNG THƯ CÓ ĐIỀU TRỊ BẰNG HÓA CHẤT TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG NĂM 2019-2020
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 16 Số 6 - 2020
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và mô tả khẩu phần thực tế của bệnh nhân ung thư có điều trị bằng hóa chất tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2019-2020. Phương pháp: Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang điều tra trên 100 người bệnh ung thư phụ khoa có điều trị bằng hóa chất. Bệnh nhân được cân đo cân nặng, chiều cao, xét nghiệm chỉ số hóa sinh máu, phỏng vấn trực tiếp bộ câu hỏi PG-SGA v...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #khẩu phần ăn #ung thư phụ khoa có điều trị bằng hóa chất
Tổng số: 114   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10